1. Kích thước đá mài – Chọn đúng cho thiết bị và mục đích
Kích thước đá mài bao gồm đường kính ngoài, độ dày và đường kính lỗ trục. Việc chọn đúng kích thước giúp đá hoạt động ổn định, an toàn và đạt hiệu quả cao.
Đường kính phổ biến: 100mm, 125mm, 180mm, 230mm và 350mm.
Ứng dụng:
Đường kính lớn (180 – 350mm): Sử dụng cho máy mài công nghiệp, thích hợp với mài chi tiết lớn hoặc mài bề mặt rộng.
2. Độ mịn (Grit) – Quyết định độ nhẵn bề mặt
Độ mịn của đá mài được ký hiệu bằng các con số như 24, 36, 60, 80, 120… Số càng nhỏ thì đá càng thô, số càng lớn thì đá càng mịn.
Đá mài thô (Grit 24 – 46): Dùng để loại bỏ vật liệu nhanh, mài phá, tẩy ba via hoặc chuẩn bị bề mặt thô.
Đá mài trung bình (Grit 60 – 80): Thường dùng trong công đoạn hoàn thiện trung gian, đảm bảo độ chính xác tương đối.
Đá mài mịn (Grit 100 trở lên): Dành cho công việc cần độ bóng cao, mài tinh hoặc mài khuôn.
3. Kết hợp lựa chọn – Phù hợp từng ứng dụng
Mài inox cần đá mịn (grit 80 – 120) để tránh làm xước vật liệu.
Mài thép carbon cần đá thô hơn (grit 24 – 46) để loại bỏ vật liệu nhanh hơn.
Đá mài Norton A24R – đường kính 180mm, grit 24 – phù hợp cho mài phá công nghiệp nặng.
4. Lưu ý khi sử dụng đá mài
Luôn kiểm tra độ tương thích giữa đá mài và tốc độ quay tối đa của máy.
Không dùng đá bị nứt, mẻ hoặc hết hạn sử dụng.
Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ khi làm việc: kính, găng tay, khẩu trang chống bụi.