1. Phân loại theo độ mịn
Độ mịn của đá mài Artifex thường được ký hiệu theo tiêu chuẩn grit – tức số lượng hạt mài trên một inch vuông. Độ mịn càng cao, hạt mài càng nhỏ và bề mặt hoàn thiện càng mịn.
Độ mịn thô (60 – 120 grit): Phù hợp cho các công đoạn mài phá, loại bỏ vật liệu nhanh và tạo hình cơ bản.
Độ mịn trung bình (150 – 240 grit): Dùng cho các bước mài tinh vừa, chuẩn bị cho giai đoạn đánh bóng hoặc hoàn thiện bề mặt.
Độ mịn cao (320 – 600 grit trở lên): Dành cho công đoạn đánh bóng tinh, yêu cầu độ hoàn thiện bề mặt cao, thường áp dụng trong chế tác kính, đồ trang sức hoặc linh kiện điện tử.
2. Lựa chọn kích thước đá mài
Đá mài Artifex có nhiều kích thước khác nhau, từ dạng bánh tròn, bánh cắt, đến thanh chữ nhật hoặc dạng làm theo yêu cầu.
Đường kính lớn (100mm – 300mm): Thích hợp cho máy mài trục đứng, mài chi tiết lớn hoặc mài hàng loạt trong công nghiệp.
Kích thước nhỏ (20mm – 80mm): Phù hợp cho các chi tiết nhỏ, dụng cụ cầm tay, hoặc những khu vực yêu cầu độ chính xác cao.
Dạng thanh/phiến mỏng: Sử dụng trong mài cạnh kính hoặc các chi tiết khó tiếp cận.
3. Yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn
Vật liệu gia công: Kim loại, kính, gốm hay nhựa sẽ cần loại đá mài và độ mịn khác nhau.
Tốc độ quay và áp lực mài: Nên chọn đá có khả năng chịu nhiệt và độ cứng tương ứng với tốc độ máy.
Mức độ hoàn thiện mong muốn: Gia công sơ bộ hay hoàn thiện tinh đều ảnh hưởng đến lựa chọn grit.
4. Gợi ý từ nhà sản xuất Artifex
Artifex khuyến nghị người dùng nên liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối chính thức để được tư vấn chi tiết và cung cấp mẫu thử. Ngoài ra, hãng còn có thể sản xuất theo thông số kỹ thuật riêng biệt nếu khách hàng có nhu cầu đặc biệt.