1. Vật liệu cấu tạo
Loại đá mài |
Vật liệu chính |
Đặc điểm |
DMT (kim cương) |
Kim cương công nghiệp |
Siêu cứng, siêu bền, không mòn lõm |
Đá nước Nhật |
Hạt mài tự nhiên hoặc nhân tạo |
Mài sắc tốt, cho lưỡi dao rất mịn |
Đá dầu truyền thống |
Nhôm oxit hoặc silic carbide |
Giá rẻ, phổ biến, dễ dùng |
Đá gốm (ceramic) |
Gốm nung với hạt mài |
Cứng, ít mòn, nhưng giòn và dễ nứt |
Ưu thế của DMT: Nhờ lớp phủ kim cương, đá mài DMT có độ cứng vượt trội, không bị mòn lõm theo thời gian như đá nước hay đá dầu.
2. Độ bền và tuổi thọ – DMT dẫn đầu
Đá DMT có thể dùng hàng chục năm mà không thay đổi bề mặt.
Đá nước hoặc đá dầu thường bị mòn lõm sau một thời gian, đòi hỏi làm phẳng lại định kỳ.
Đá gốm tuy cứng nhưng nếu rơi có thể vỡ – DMT thì bền bỉ hơn nhờ khung kim loại bảo vệ.
3. Tốc độ mài – DMT tiết kiệm thời gian
Kim cương là chất liệu cứng nhất, nên đá DMT cho tốc độ mài nhanh và hiệu quả cao, đặc biệt với dao thép cứng như VG-10, S30V, hoặc D2.
Đá nước cho bề mặt hoàn thiện tốt, nhưng mài lâu và cần kỹ thuật ổn định.
Đá dầu thường chậm hơn, dễ gây nóng dụng cụ nếu mài liên tục.
4. Cách sử dụng và vệ sinh – DMT đơn giản hơn
Yếu tố |
DMT |
Đá nước |
Đá dầu |
Dùng khô/ướt |
Có thể dùng khô hoặc thêm nước |
Bắt buộc dùng nước |
Bắt buộc dùng dầu |
Vệ sinh |
Dễ lau sạch bằng nước |
Cần làm sạch bề mặt thường xuyên |
Khó vệ sinh do dầu bám |
Bảo quản |
Dễ dàng, không cần bảo dưỡng nhiều |
Phải tránh khô nứt nếu là đá tự nhiên |
Dễ bám bụi dầu |
Với DMT, không cần dầu mài – chỉ cần một chút nước hoặc dùng khô, phù hợp cả trong xưởng lẫn gia đình.
5. Đa dạng cấp độ hạt mài DMT màu sắc rõ ràng, dễ phân biệt
DMT thiết kế đá theo mã màu tương ứng từng cấp độ:
Xanh đậm – Extra Coarse: Mài phá, sửa cạnh mẻ.
Xanh lá – Coarse: Mài nhanh, tạo hình.
Đỏ – Fine: Mài sắc thông thường.
Xanh dương – Extra Fine: Tinh chỉnh cạnh sắc.
Xám – Extra Extra Fine: Đánh bóng như gương.
Rất dễ lựa chọn và phân biệt, không cần nhớ mã số grit như một số dòng đá nước Nhật.